Với đá cứng F8-12, đường kính mũi khoan Ø40, lỗ khoan sâu 2,5m thì năng suất khoan được 14-20 lỗ trong 1 giờ.
Thông số búa khoan YYTZ28 |
|||||||||
|
Áp lức công tác |
Lưu lượng công tác |
Năng lượng đập |
Tấn số đập |
Moment khoan |
Tốc độ khoan |
Trọng lượng |
||
|
17.5mpa |
35L/Min |
65J |
60HZ |
65N·M |
230r/min |
28kg |
||
|
Thông số chân kích YYTZ28 |
||||||||
|
Độ dài |
Hành trình |
Lực đẩy |
Lực thu |
Đường kính chân khoan |
Đường kính piston |
Trọng lượng |
||
|
1400mm |
1200mm |
150kg |
150kg |
46mm |
32mm |
13kg |
||
|
Thông số chung của búa khoan YYTZ28 |
||||||||
|
Nước thổi phoi Kg/cm2-lít/phút |
Khí thổi phoi Kg/cm2-lít/phút |
Đường kính lỗ khoan |
Độ sâu khoan Max |
Chuôi búa cần khoan |
Cút nối ống thuỷ lực |
Nước thổi phoi Kg/cm2-lít/phút |
||
|
5 – 30 |
8 – 250 |
32-46 mm |
10m |
H22*108 |
D, G1/2 |
5 – 30 |
||
MÁY KHOAN THỦY LỰC LOẠI 1 BÚA: Model: YYTZ28-1 – Trọng lượng: 265 kg – Công suất Moto điện: 11 kw – Chiều dài x rộng x cao: 1.1 x 0.7 x 0.95 m |
MÁY KHOAN THỦY LỰC LOẠI 2 BÚA: Model: YYTZ28-2 – Trọng lượng: 450 kg – Công suất Moto điện: 18.5 kw – Chiều dài x rộng x cao: 1.3 x 0.7 x 0.9 m |
|